Chủ nhật, 14/12/2025 13:54
Bản đồ nền
Lớp Hành chính
Tìm kiếm
Chú giải bản đồ

Thông tin thửa đất

Chú giải bản đồ

Loại đất, loại rừng

  • NN: Đất nông nghiệp
  • NL: Đất nông nghiệp núi đất
  • RTG: Rừng gỗ trồng núi đất
  • RTK: Rừng trồng khác
  • DTR: Đất đã trồng trên núi đất
  • HG1: Rừng hỗn giao G-TN tự nhiên núi đất
  • HG2: Rừng hỗn giao TN-G tự nhiên núi đất
  • DT1: Đất trống núi đất
  • DT1D: Đất trống núi đá
  • TXDG: Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX giàu
  • TXDB: Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX trung bình
  • TXDK: Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX nghèo kiệt
  • TXDP: Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX phục hồi
  • TXG: Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX giàu
  • TXB: Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX trung bình
  • TXN: Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX nghèo
  • TXK: Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX nghèo kiệt
  • TXP: Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX phục hồi
  • CD: Rừng cau dừa tự nhiên núi đất
  • DT2: Đất có cây gỗ tái sinh núi đất
  • VAU: Rừng vầu tự nhiên núi đất
  • NUA: Rừng tre nứa tự nhiên núi đất
  • RTTN: Rừng tre nứa trồng núi đất
  • TNK: Rừng tre nứa khác
  • MN: Đất mặt nước
  • DK: Đất khác

(Bản đồ được xây dựng dựa trên việc kế thừa dữ liệu bản đồ quy hoạch rừng tỉnh Bắc Kạn năm 2018)

Thông tin xã

Thông tin huyện

Trụ sở UBND